Search results
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Video
Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google
- Ngôn Ngữ
Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...
- Giới Thiệu Về Google Dịch
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Video
Từ điển Trung Việt, Trung Anh online miễn phí Hanzii, tra cứu chữ hán theo bộ, nét vẽ, hình ảnh. Tổng hợp đầy đủ cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và ví dụ minh họa.
Bản dịch của bluff. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 虛張聲勢, 嚇唬, 假裝…. Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 虚张声势, 吓唬, 假装…. Xem thêm. trong tiếng Tây Ban Nha. marcarse un farol, fingir, engaño [masculine]….
Từ điển Trung Việt, Trung Anh online miễn phí Hanzii, tra cứu chữ hán theo bộ, nét vẽ, hình ảnh. Tổng hợp đầy đủ cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và ví dụ minh họa.
Hãy bắt đầu với những từ thông dụng và đặc trưng của tiếng Miền Trung như “mô” (đâu), “rứa” (thế), “răng” (sao), và “tê” (kia). Thực hành với người bản xứ: Tìm cơ hội giao tiếp với người bản xứ hoặc nhóm người Miền Trung để thực hành.
tính từ. có dốc đứng (bờ biển...) cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè. danh từ. dốc đứng. lời lừa gạt; lời bịp bợm. sự tháu cáy (bài xì) to call someone's bluff. bắt tháu cáy của ai.
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Trung, bạn sẽ tìm thấy các cụm từ với bản dịch, ví dụ, cách phát âm và hình ảnh. Dịch nhanh và giúp bạn tiết kiệm thời gian.