Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Bezpłatna usługa Google, umożliwiająca szybkie tłumaczenie słów, zwrotów i stron internetowych w języku angielskim i ponad 100 innych językach.

  2. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  3. Tìm kiếm bluff. Từ điển Anh-Việt - Động từ: bịp, bluff somebody into doing something. Từ điển Anh-Anh - verb: to pretend that you will do something or that you know or have something in order to trick someone into doing what you want [no obj], [+ obj] US :to pretend to do or make (something).

  4. Trực tiếp trong lời nói hoặc hành vi nhưng theo cách tốt bụng. Direct in speech or behaviour but in a good-natured way. She has a bluff manner that puts people at ease. Cô ấy có một cách nói trực tính mà làm người khác dễ chịu.

  5. 4 lip 2024 · Bluff là một trong những kỹ năng quan trọng và thú vị trong Poker, được coi là nghệ thuật đánh lừa các cao thủ. Nhưng chính xác Bluff và làm thế nào để thành thạo chiến lược này? Bí quyết nằm ở sự kết hợp giữa kỹ năng, tâm lý và khả năng quan sát.

  6. Định nghĩa bluff an attempt to deceive someone. |Bluff is also a noun that means a cliff.|@J200130 The city was located on a bluff high above the river. From the top of the bluff we could see for miles.|Bluff can mean a high cliff, or it can describe a person who is abrupt inmanner.

  7. To bluff is to pretend something that is not true. An example of a bluff is when you bet big in a card game to fool people into thinking you have a better hand than you do. (verb) Xem thêm câu trả lời. Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với bluff . A: “He called my bluff.”.

  1. Wyszukiwania związane z bluff co to je ti se ne te la gi khai niem

    bluff co to je ti se ne te la gi khai niem cua