Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

    • About

      Understand your world and communicate across languages with...

  2. "bluff" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "bluff" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chất phác, lừa gạt, bịp. Câu ví dụ: You know the key to running a convincing bluff? ↔ Cậu biết cách để lừa gạt người khác chứ?

  3. Tìm tất cả các bản dịch của bluff trong Việt như bịp, bịp bợm, lừa phỉnh và nhiều bản dịch khác.

  4. BLUFF ý nghĩa, định nghĩa, BLUFF: 1. to deceive someone by making them think either that you are going to do something when you…. Tìm hiểu thêm.

  5. deceive an opponent by a bold bet on an inferior hand with the result that the opponent withdraws a winning hand; bluff out. frighten someone by pretending to be stronger than one really is. adj. very steep; having a prominent and almost vertical front; bold, sheer. a bluff headland.

  6. HOC247 cung cấp bài giảng, trắc nghiệm tất cả các bài học trong SGK miễn phí và hệ thống hỏi đáp để kết nối cộng đồng Học sinh và Giáo viên cả nước.

  7. Hoc247.vn cung cấp hệ thống bài giảng phong phú của những giáo viên giỏi kết hợp với hệ thống phần mềm ưu việt sẽ theo dõi, chấm điểm và đưa ra gợi ý, tư vấn về thông tin tuyển sinh nhanh chóng, kịp thời và khoa học.

  1. Ludzie szukają również