Search results
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- About
Understand your world and communicate across languages with...
- About
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa bluff w polsko, takie jak zwieść, zwodzić, zmylić i wiele innych.
Blef, bluff – taktyka mająca na celu wprowadzenie w błąd innych uczestników gry, głównie karcianej.
Translation for 'bluff' in the free English-Polish dictionary and many other Polish translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share
"Bluff" là một từ thông dụng có nghĩa là cố gắng lừa ai đó về khả năng hay ý định. Ex: He's been bluffing all along. (Anh ấy luôn lừa dối người khác.) Ex: The object is to bluff your opponent until the game is over, you will win.
Kiểm tra bản dịch của "bluff" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chất phác, lừa gạt, bịp. Câu ví dụ: You know the key to running a convincing bluff? ↔ Cậu biết cách để lừa gạt người khác chứ?
verb. / blaf/ to try to deceive by pretending to have something that one does not have. lừa bịp. He bluffed his way through the interview. bluff. noun. an act of bluffing. sự lừa gạt. I thought she was telling the truth, but it was just a bluff. (Bản dịch của bluff từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của bluff.