Search results
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- About
Understand your world and communicate across languages with...
- About
verb. / blaf/ to try to deceive by pretending to have something that one does not have. lừa bịp. He bluffed his way through the interview. bluff. noun. an act of bluffing. sự lừa gạt. I thought she was telling the truth, but it was just a bluff. (Bản dịch của bluff từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của bluff.
Tìm tất cả các bản dịch của bluff trong Việt như bịp, bịp bợm, lừa phỉnh và nhiều bản dịch khác.
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
n. a high steep bank (usually formed by river erosion) pretense that your position is stronger than it really is. his bluff succeeded in getting him accepted. the act of bluffing in poker; deception by a false show of confidence in the strength of your cards; four flush. v.
Câu trả lời nổi bật. Tiếng Anh (Mỹ) Please don't check, I'm not being honest. To bluff is to act like you are right or have something good when you know otherwise. To call someone's bluff is to make known the truth! Used in card games with betting of money, now part of normal speech as an expression. Xem bản dịch. Câu trả lời được đánh giá cao.
28 maj 2024 · Bluff là gì? Trả lời nhanh: Đây là chiến lược hàng đầu tạo nên khía cạnh độc đáo và thú vị của Poker. Có thể nói, nếu không có Bluff, Poker sẽ không thể trở thành “vua bài” và phát triển thành một nghề riêng dành cho người chơi. Hãy cùng tìm hiểu về chiến lược ...