Search results
verb. / blaf/ to try to deceive by pretending to have something that one does not have. lừa bịp. He bluffed his way through the interview. bluff. noun. an act of bluffing. sự lừa gạt. I thought she was telling the truth, but it was just a bluff. (Bản dịch của bluff từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của bluff.
Các QPTC thống nhất hiện nay chủ yếu có trong ĐƯQT về các lĩnh vực thương mại, hằng hải quốc gia hoặc các lĩnh vực quyền sở hữu công nghiệp: Công ước Becnơ 1886 về bảo vệ quyền tác giả; Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hoá quốc tế. Các QPTC còn được ghi nhận ...
20 cze 2024 · Công pháp quốc tế là hệ thống pháp luật bao gồm tổng thể các nguyên tắc, quy phạm pháp lý quốc tế được các quốc gia và các chủ thể khác của luật quốc tế thỏa thuận xây dựng trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng, thông qua đấu tranh và thương lượng nhằm điều ...
Studying Tư pháp quốc tế at Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh? On Studocu you will find 18 practice materials, 12 lecture notes, 10 practical and much more.
15 wrz 2023 · Tư pháp quốc tế là hệ thống các quy phạm pháp luật xung đột điều chỉnh quan hệ tài sản và nhân thân phi tài sản trong các lĩnh vực dân sự, tố tụng dân sự, thương mại, lao động, hôn nhân gia đình có yếu tố nước ngoài.
Cơ bản về Công pháp quốc tế. Các nguyên tắc cơ bản. Luật biển. WTO, đầu tư và trọng tài quốc tế. Giải quyết tranh chấp. Trách nhiệm pháp lý quốc tế. Quyền con người. Tư pháp quốc tế. Thực tiễn hành nghề luật. Án lệ điển hình. Phán quyết mới. Phân tích sự kiện. Tin tức. Open Search. [239] Xác lập đường biên giới trên sông suối [Phần 2]
Bản dịch theo ngữ cảnh Tiếng Pháp - Tiếng Việt, các câu đã dịch. Từ điển Glosbe là duy nhất. Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Pháp hoặc Tiếng Việt. Chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ sử dụng hiển thị hàng chục câu được dịch.