Search results
The Band là ban nhạc roots rock người Canada - Mỹ với thành phần ban đầu bao gồm Rick Danko (bass, double bass, fiddle, trombone, hát), Levon Helm (trống, mandolin, guitar, hát), Garth Hudson (keyboard, saxophone, trumpet), Richard Manuel (piano, trống, baritone saxophone, hát) và Robbie Robertson (guitar, hát).
Tại Wikipedia tiếng Việt từng xuất hiện việc đặt quy tắc về cách bỏ dấu, tên gọi các quốc gia, dùng cách chuyển tự từ ngôn ngữ gốc cho các tên riêng hay địa danh thay vì phiên âm, cách viết ngày tháng, cách viết hoa.
Một dải hoặc vòng vật liệu phẳng, mỏng, được sử dụng làm dây buộc, gia cố hoặc trang trí. A flat, thin strip or loop of material, used as a fastener, for reinforcement, or as decoration. Ví dụ. The band played at the charity event to raise funds. Ban nhạc biểu diễn tại sự kiện từ thiện để ...
Ban nhạc, một nhóm người biểu diễn âm nhạc bằng nhạc cụ hoặc bằng giọng hát. The Band, nhóm nhạc rock and roll Canada-Mỹ. The Band (album), album của nghệ sĩ cùng tên năm 1969.
BAND - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho BAND: 1. a group of musicians who play modern music together: 2. a line of a different colour or design…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.
Danh từ. band /ˈbænd/. Dải, băng, đai, nẹp. Dải đóng gáy sách. (Số nhiều) Dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm... ). (Vật lý) Dải băng. frequency band — dải tần số. short-waved band — rađiô băng sóng ngắn.
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ band trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.