Search results
Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. [1] . Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt. [2] .
Một dải hoặc vòng vật liệu phẳng, mỏng, được sử dụng làm dây buộc, gia cố hoặc trang trí. A flat, thin strip or loop of material, used as a fastener, for reinforcement, or as decoration. Ví dụ. The band played at the charity event to raise funds. Ban nhạc biểu diễn tại sự kiện từ thiện để ...
Ban nhạc, một nhóm người biểu diễn âm nhạc bằng nhạc cụ hoặc bằng giọng hát. The Band, nhóm nhạc rock and roll Canada-Mỹ. The Band (album), album của nghệ sĩ cùng tên năm 1969.
The Band là ban nhạc roots rock người Canada-Mỹ với thành phần ban đầu bao gồm Rick Danko (bass, double bass, fiddle, trombone, hát), Levon Helm (trống, mandolin, guitar, hát), Garth Hudson (keyboard, saxophone, trumpet), Richard Manuel (piano, trống, baritone saxophone, hát) và Robbie Robertson (guitar, hát).
Danh từ. band /ˈbænd/. Dải, băng, đai, nẹp. Dải đóng gáy sách. (Số nhiều) Dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm... ). (Vật lý) Dải băng. frequency band — dải tần số. short-waved band — rađiô băng sóng ngắn.
BAND - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho BAND: 1. a group of musicians who play modern music together: 2. a line of a different colour or design…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ band trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.