Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Khoa học. BAND, viết tắt của "birds are not dinosaurs," một lập trường tranh luận về sự tiến hóa của chim. BAND (ứng dụng), không gian trực tuyến riêng tư.

  2. Bức Tường là một ban nhạc rock Việt Nam được thành lập vào năm 1995. Họ trải qua nhiều lần thay đổi nhân sự và từng có thời gian ngừng hoạt động, song với hai thành viên chủ chốt là Trần Tuấn Hùng (guitar) và Trần Lập (sáng tác, thủ lĩnh), ban nhạc vẫn kiên trì hoạt động.

  3. Một dải hoặc vòng vật liệu phẳng, mỏng, được sử dụng làm dây buộc, gia cố hoặc trang trí. A flat, thin strip or loop of material, used as a fastener, for reinforcement, or as decoration. Ví dụ. The band played at the charity event to raise funds. Ban nhạc biểu diễn tại sự kiện từ thiện để ...

  4. Bách khoa toàn thư trực tuyến (tiếng Anh: online encyclopedia), còn được gọi là bách khoa toàn thư kỹ thuật số (digital encyclopedia), là một bách khoa toàn thư có thể truy cập qua internet, chẳng hạn như Wikipedia.

  5. band noun. 1 group of musicians. ADJ. big | brass, string, wind | blues, dance, jazz, rock | marching, military, regimental | school | live the excitement of seeing a live band | one-man (often figurative) He runs the business as a one-man band (= does everything himself).

  6. Học liệu điện tử. Tuần 2: Làm quen với một số hình-Bài: Khối hộp chữ nhât. Khối lập phương. Mở rộng vốn từ Thể thao. Dấu phẩy. Bài 55: Ôn phát cầu bằng mu chính diện bàn chân. Trò chơi Bỏ khăn. Bài 49-50: Ôn bài TD - Ôn nhảy dây. Trò chơi: Ném bóng trúng đích.

  7. băng thông truyền hình. dải phổ. Giải thích VN: Một lớp của ảnh đa phổ, biểu diễn giá trị dữ liệu một khoảng phổ điện từ đặc trưng của ánh sáng hoặc nhiệt phản xạ (như cực tím, lam, lục, đỏ, hồng ngoại, sóng radar,...).

  1. Ludzie szukają również