Search results
Ban nhạc, một nhóm người biểu diễn âm nhạc bằng nhạc cụ hoặc bằng giọng hát. The Band, nhóm nhạc rock and roll Canada-Mỹ. The Band (album), album của nghệ sĩ cùng tên năm 1969.
Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. [1] . Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt. [2] .
Tiếng Anh. Cách phát âm. IPA: /ˈbænd/ Hoa Kỳ. [ˈbænd] Danh từ. band /ˈbænd/ Dải, băng, đai, nẹp. Dải đóng gáy sách. (Số nhiều) Dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm... ). (Vật lý) Dải băng. frequency band — dải tần số. short-waved band — rađiô băng sóng ngắn. Ngoại động từ. band ngoại động từ /ˈbænd/ Buộc dải, buộc băng, đóng đai. Làm nẹp.
noun. / bӕnd/ a number of people forming a group. toán; tốp. a band of robbers. a group of musicians. ban nhạc. a brass band. a dance band. band. verb. to unite or gather together for a purpose. tụ thành một nhóm. They banded together to oppose the construction of the factory.
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ band trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.
Tìm tất cả các bản dịch của band trong Việt như ban nhạc, băng nhóm, bầy trẻ và nhiều bản dịch khác.