Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. 4 sie 2023 · Phần 1: Giới thiệu. Ở phần này, bạn hãy đưa các thông tin về con vật yêu thích như: Đó là loài vật nào? Đặc điểm nổi bật của nó là gì? Cảm nhận chung của bạn với con vật đó. Phần 2: Miêu tả đặc điểm, hoạt động thói quen, vai trò, kỷ niệm với bạn. Tiếp nối cho phần nêu cảm nhận chung, bạn hãy bắt đầu nói về:

  3. Ý nghĩa của avatar trong tiếng Anh. avatar. noun [ C ] uk / ˈæv.ə.tɑː r/ us / ˈæv.ə.tɑːr / avatar noun [C] (IMAGE) Add to word list. an image that represents you in online games, chat rooms, etc. and that you can move around the screen: You can talk to other avatars with your words displayed in a cartoon bubble.

  4. An avatar typically is a generic picture or animation of a human of either gender, a photograph or caricature of the user, a picture or animation of an animal, or an object chosen by the user to depict his or her virtual-reality “identity.”

  5. 18 wrz 2023 · Cùng tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề vật nuôi. Việc nắm vững những từ vựng này, bạn có thể dễ dàng nhận diện và gọi tên các loài vật như “dog” (chó), “cat” (mèo), “bird” (chim), “fish” (cá), và “hamster” (chuột hamster) một cách chính xác.

  6. PREP đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals để bạn dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS, đặc biệt là áp dụng vào kỹ năng Nói và Viết. Hãy cùng điểm qua từ vựng IELTS chủ đề Animals được xây dựng dưới dạng hình ảnh nhé!

  7. Với công cụ tạo avatar vtuber của Fotor, bạn có thể tạo avatar nhân vật của riêng mình phản ánh tính cách, tính cách và phong cách chơi game của bạn chỉ trong vài giây.