Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Affect (động từ): “affect” dùng để chỉ việc gây ra ảnh hưởng hoặc tác động đến ai hoặc cái gì. Effect (danh từ): “effect” dùng để chỉ kết quả, hậu quả hoặc ảnh hưởng của một hành động, sự kiện hay tình huống nào đó.

  2. 19 kwi 2021 · Affective là một tính từ có nghĩa bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc cảm xúc khơi dậy. Nó đại khái đồng nghĩa với emotional. Nó được sử dụng chủ yếu trong tâm lý học, trong đó affective disorders là những tình trạng

  3. affective - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "affective" po polsku? - afektywny

  4. Affect là động từ mang ý nghĩa hành động lên ai đó hoặc vật nào đó, ảnh hưởng đến ai và tạo sự thay đổi về trạng thái, cảm xúc hoặc hành vi của người hoặc vật. Ví dụ: The drought affected plant growth. (Hạn hán ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.) √ Effect là gì? Effect là một danh từ có nghĩa là kết quả, hậu quả, tác động, hiệu ứng.

  5. Affect và effect là những từ dễ bị nhầm lẫn, được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh, đặc biệt hay xuất hiện trong các kỳ thi IELTS. Affect thường là một động từ, và nó có nghĩa là tác động hoặc thay đổi. Còn effect thường là một danh từ mà bạn sẽ sử dụng để chỉ kết quả của một sự thay đổi.

  6. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa affective w polsko, takie jak afektywny, udawanie, pozowanie i wiele innych.

  7. Affective is a rare word, and probably not what you meant. Đồng nghĩa với affective @shobhitkachhawa78 affective. Affective is a word that crops up a lot in psychology—it means having to do with emotions or moods.

  1. Ludzie szukają również