Search results
Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Video
Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google
- Ngôn Ngữ
Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...
- Giới Thiệu Về Google Dịch
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Video
Kiểm tra các bản dịch 'affective' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch affective trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
26 lis 2024 · Năm sinh Âm lịch. Đinh Mùi. Năm sinh Dương lịch. 1967. Mệnh. Thủy – Thiên Hà Thủy (nước trên trời) Mệnh tương sinh. Mệnh Kim, mệnh Mộc. Mệnh tương khắc. Mệnh Thổ, mệnh Hỏa. Quẻ mệnh. Nam cung Càn, thuộc Tây Tứ Mệnh; Nữ cung Ly, thuộc Đông Tứ Mệnh; Màu hợp mệnh
affective - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "affective" po polsku? - afektywny
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
18 lis 2024 · 3. Nam 2008 (Mậu Tý) Tương tự như nam 1996, nam 2008 cũng thuộc tuổi Tý, tạo nên mối quan hệ Lục Hợp với nữ 2005. Sự kết hợp này hứa hẹn mang đến nhiều may mắn, hạnh phúc và thành công trong việc nữ 2005 hợp với nam tuổi Mậu Tý để có cuộc sống viên mãn.
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa affective w polsko, takie jak afektywny, udawanie, pozowanie i wiele innych.