Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 7 lut 2022 · hình Scrum là gì? Cách áp dụng phương pháp Scrum trong việc quản lý dự án. Mục lục. I- Tìm hiểu chung về mô hình Scrum. 1. Mô hình Scrum là gì? 2. Lợi ích của mô hình Scrum. II- Các vai trò của mô hình Scrum. 1. Chủ sở hữu sản phẩm. 2. Scrum master. 3. Nhóm phát triển. III- Các bước xây dựng dự án với mô hình Scrum. Bước 1. Xây dựng nhóm Scrum.

  2. Scrum là 1 dạng của mô hình Agile và là Framework phổ biến nhất khi thực hiện mô hình agile. Scrum là mô hình phát triển phần mềm lặp đi lặp lại. Những khoảng lặp cố định thường kéo dài 1,2 tuần được gọi lại Sprint hoặc Iteration.

  3. Nội dung được viết bởi Mai Phạm. hình Scrum được ứng dụng rộng rãi trong các dự án phần mềm. Quy trình này nhằm quản lý, phát triển, nâng cấp sản phẩm theo vòng lặp lại. Vậy hình Scrum hoạt động dựa trên giá trị cốt lõi nào? Gồm những thành phần gì? Ưu – nhược điểm ra sao?

  4. 7 mar 2024 · hình Scrum là gì? Theo Topchuyengia, mô hình Scrum là một bộ khung phát triển phần mềm linh hoạt (Agile) được sử dụng phổ biến trong các dự án phần mềm. Mô hình này dựa trên việc chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn (được gọi là sprint). Mỗi sprint có thể kéo dài từ 1 đến 4 tuần.

  5. Scrum là gì? Scrum là một phương pháp Agile dùng cho phát triển sản phẩm, đặc biệt là phát triển phần mềm. Scrum là một khung quản lý dự án được áp dụng rất rộng rãi, từ những dự án đơn giản với một nhóm phát triển nhỏ cho đến những dự án có yêu cầu rất phức tạp với hàng trăm người tham gia, và kể cả những dự án đòi hỏi khung thời gian cố định.

  6. 6 lut 2021 · Scrum là gì? Scrum là một phương pháp Agile (phát triển phần mềm linh hoạt) dựa trên cơ chế lặp và tăng trưởng. Scrum được thiết kế để hỗ trợ việc phát triển, cung cấp và cải tiến các sản phẩm phức tạp.

  7. Các sự kiện trong Scrum. Scrum được định nghĩa bởi 4 sự kiện: Lập kế hoạch Sprint (Sprint Planning), Scrum hàng ngày (Daily Scrum), Sơ kết Sprint (Sprint Review) và Cải tiến Sprint (Sprint Retrospective). Mỗi sự kiện sẽ đảm nhận một vai trò khác nhau, kết hợp với nhau để tạo ra ...

  1. Ludzie szukają również