Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. dặm. According to Hoàng Phê (1988), [14] 1 dặm = 444.44 metres (1,458.1 ft). According to Vĩnh Cao and Nguyễn Phố (2001), [15] 1 dặm = 1 800 xích (Chinese chi) = 576 metres (1,890 ft) lý or lí.

  2. dimension /.ˈmɛnt.ʃən/. Chiều, kích thước, khổ, cỡ, số chiều. the three dimensions — ba chiều (dài, rộng và cao) of great dimensions — cỡ lớn. (Vật lý học) Thứ nguyên (của một đại lượng).

  3. Không gian bốn chiều hay không gian 4D là một phần mở rộng toán học của khái niệm không gian ba chiều. Không gian ba chiều là sự tổng quát đơn giản nhất có thể của quan sát rằng chỉ cần ba số, gọi là kích thước, để mô tả kích thước hoặc vị trí của các vật trong thế giới hàng ngày.

  4. Từ "dimension" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ kích thước hoặc khía cạnh của một đối tượng, không gian, hay một khái niệm nào đó. Trong ngữ cảnh toán học, nó mô tả số lượng các tọa độ độc lập cần thiết để xác định một điểm trong không gian.

  5. Danh từ. Chiều, kích thước, khổ, cỡ. the three dimensions. ba chiều (dài, rộng và cao) of great dimensions. cỡ lớn. Khía cạnh. (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng) Ngoại động từ. Định kích thước, đo kích thước (một vật gì) hình thái từ. V-ing: dimensioning. V-ed: dimensioned. Chuyên ngành. Cơ - Điện tử.

  6. DIMENSION ý nghĩa, định nghĩa, DIMENSION là gì: 1. a measurement of something in a particular direction, especially its height, length, or width…. Tìm hiểu thêm.

  7. danh từ. chiều, kích thước, khổ, cỡ. the three dimensions: ba chiều (dài, rộng và cao) of great dimensions: cỡ lớn. (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng) ngoại động từ. định kích thước, đo kích thước (một vật gì) đo kích thước. dimension measure: sự đo kích thước.

  1. Ludzie szukają również