Search results
Tứ giác nội tiếp có diện tích lớn nhất trong các tứ giác có các cạnh tương ứng bằng nhau. Đây cũng là một hệ quả được rút ra từ công thức Brahmagupta .
Diện tích \(S\) của tứ giác nội tiếp với các cạnh \(a, b, c, d\) được tính bởi công thức Brahmagupta: \(S = \sqrt{(p-a)(p-b)(p-c)(p-d)}\), trong đó \(p\) là nửa chu vi tứ giác hay \(p = \frac{1}{2}(a + b + c + d)\).
Lý thuyết Tứ giác nội tiếp. 1. Đường tròn ngoại tiếp một tứ giác. 1.1. Đường tròn đi qua bốn đỉnh của một tứ giác. Tứ giác có bốn đỉnh nằm trên một đường tròn được gọi là tứ giác nội tiếp đường tròn (hoặc đơn giản là tứ giác nội tiếp) và đường tròn được gọi là đường tròn ngoại tiếp tứ giác.
Tính chất quan trọng nhất của chúng là tổng hai góc đối diện luôn bằng 180 độ. Bài viết này sẽ đi sâu vào lý thuyết và ứng dụng thực tế của tứ giác nội tiếp, mở ra những hiểu biết mới và thú vị về cấu trúc này.
Khái niệm về tứ giác nội tiếp. Một tứ giác có bốn đỉnh nằm trên một đường tròn được gọi là tứ giác nội tiếp đường tròn (gọi tắt là tứ giác nội tiếp) 2. Định lý. + Trong một tứ giác nội tiếp, tổng số đo hai góc đối diện bằng 180°. + Nếu một tứ giác có tổng số đo hai góc đối diện bằng 180° thì tứ giác đó nội tiếp được đường tròn.
Trong hình học phẳng, một tứ giác nội tiếp là một tứ giác mà cả bốn đỉnh đều nằm trên một đường tròn. Đường tròn này được gọi là đường tròn ngoại tiếp, và các đỉnh của tứ giác được gọi là đồng viên. Tâm và bán kính đường tròn lần lượt được gọi là tâm đường tròn ngoại tiếp và bán kính đường tròn ngoại tiếp.
Trong hình học Euclid, công thức Brahmagupta là công thức tính diện tích của một tứ giác nội tiếp (tứ giác mà có thể vẽ một đường tròn đi qua bốn đỉnh của nó) thông qua độ dài bốn cạnh.