Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. +) Kí hiệu ∈ đọc là “phần tử của” hoặc “thuộc” +) Kí hiệu đọc là “không phải là phần tử của” hoặc “không thuộc”. +) Kí hiệu ⊂ đọc là “tập hợp con của”. +) Kí hiệu ⊄ đọc là “không phải tập hợp con của”.

  2. nghĩa là A là tập con của B. Được dùng để nhấn mạnh dấu bằng có thể xảy ra, hoặc khi định nghĩa thứ hai của được dùng. nghĩa là A là tập con thật sự của B.

  3. Danh sách tất cả các ký hiệu và ý nghĩa toán học - bình đẳng, bất đẳng thức, dấu ngoặc đơn, cộng, trừ, lần, chia, lũy thừa, căn bậc hai, phần trăm, mỗi mille, ...

  4. Đặt các ký hiệu của lý thuyết tập hợp và xác suất với tên và định nghĩa: tập hợp, tập hợp con, liên hợp, giao điểm, phần tử, số lượng, tập hợp rỗng, tập hợp số tự nhiên / thực / phức.

  5. Ʈ – Wikipedia tiếng Việt. T quặt lưỡi (Ʈ, ʈ) là chữ Latinh có nghĩa âm tắc quặt lưỡi vô thanh [ʈ]. Dạng viết hoa được gọi T châu Phi (African T) trong tiêu chuẩn Unicode vì nó được sử dụng chủ yếu trong các ngôn ngữ châu Phi có bảng chữ cái phỏng theo bảng chữ cái mẫu châu Phi, bao gồm các tiếng Ewe, [1] Fon, Aja, và Bassa.

  6. Các kí hiệu trong toán học được sử dụng để thực hiện các phép toán. Mỗi kí hiệu toán học vừa đại diện cho một đại lượng, vừa biểu thị mối quan hệ giữa các đại lượng. Ví dụ: Số Pi (π) giữ giá trị 22/7 hoặc 3,17.

  7. Ký hiệu dấu cộng và trừ được sử dụng để hiển thị dấu của một số. Trong toán học, khái niệm của dấu (tiếng Anh: sign) bắt nguồn từ thuộc tính của mỗi số thực mà không phải số dương hoặc số âm.

  1. Ludzie szukają również