Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Sinh viên (tiếng Anh là “Student”) là người học tập tại các trường đại học, cao đẳng, trung cấp. Ở đó họ được truyền đạt kiến thức bài bản về một ngành nghề, chuẩn bị cho công việc sau này của họ. Họ được xã hội công nhận qua những bằng cấp đạt ...

  2. 26 maj 2024 · Trong kinh tế. Sinh viên cũng những người tiêu dùng quan trọng, đóng góp vào nền kinh tế thông qua việc mua sắm, sử dụng dịch vụ và tham gia vào thị trường lao động. Nhiều sinh viên cũng tham gia vào các hoạt động kinh doanh, khởi nghiệp, tạo ra giá trị mới cho nền kinh tế.

  3. Sinh viên chủ yếu là những người đăng ký tham gia các lớp học trong khóa học trình độ cao đẳng hoặc đại học để đạt được mức độ thành thạo môn học theo hướng dẫn của người hướng dẫn, và dành thời gian bên ngoài lớp để thực hiện bất kỳ hoạt động nào ...

  4. Sinh viên là những người trẻ trung, đam mê học hỏi và trang bị kiến thức chuyên môn để làm việc trong tương lai. Họ là đại biểu cho sự nghiêm túc và mục tiêu cao cả trong việc rèn luyện bản thân, xây dựng tương lai sự nghiệp một cách chuyên nghiệp.

  5. Sinh viên là thuật ngữ chỉ những người đã hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông và tiếp tục theo đuổi học vấn tại các trường cao đẳng, đại học hoặc các tổ chức giáo dục sau trung học khác.

  6. 18 sie 2024 · Công thức XYZ giúp bạn mô tả kinh nghiệm làm việc một cách cụ thể và rõ ràng hơn, dễ dàng thuyết phục nhà tuyển dụng về những gì bạn đã làm và đạt được trong suốt quá trình đã làm.

  7. 18 sie 2022 · Sinh viên là lực lượng kế tục, phát huy nguồn trí tuệ nước nhà, là nguồn lực chủ yếu trong thời đại kinh tế tri thức, khoa học công nghệ, đóng vai trò then chốt trong phát triển đất nước, là lực lượng to lớn trong việc giữ gìn và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta hiện nay.

  1. Ludzie szukają również