Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 20 cze 2022 · Clam /klæm/: Con trai; Slug /slʌg/: Sên; Orca /’ɔ:kə/: Cá kình; Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển; Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm; Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc; Ví dụ: Jellyfish can cause skin burns if you touch its tentacles. (Con sứa có thể gây bỏng da nếu bạn chạm phải xúc tu của nó.)

  2. Từ vựng tiếng Anh về động vật từ thú cưng, nuôi trong nhà, sống dưới nước hoặc hoang dã kèm phát âm và ví dụ giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh hiệu quả.

  3. 18 wrz 2023 · Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật là một trong những chủ đề quen thuộc đối với các bạn mới bắt đầu học. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ chia sẻ tên của các loài động vật và các từ vựng mở rộng để bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này nhé.

  4. 26 maj 2023 · Thế giới động vật luôn là chủ đề được các bé vô cùng yêu thích. Để các bé có thể ghi nhớ và nắm bắt được tên các con vật trong tiếng Anh, ba mẹ hãy cùng Babilala điểm qua 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật đầy đủ và hay nhất trong nội dung dưới đây.

  5. Vì vậy, để giúp các bạn có thể biết được tên động vật bằng tiếng Anh và nhận biết, phân biệt được các loài động vật, bài viết này sẽ cung cấp têncác loài động vật bằng tiếng Anh và hình ảnh minh họa cụ thể, giúp việc học của bạn trở nên thú vị hơn.

  6. Các từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng nhất. 1.1. Tên các con vật bằng tiếng Anh - Thú cưng. 1.2. Từ vựng tiếng Anh về động vật - Các loài chim. 1.3. Từ vựng tiếng Anh về các động vật biển/dưới nước. 1.4. Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã. 1.5. Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi/trang trại. 1.6. Tên các con vật bằng tiếng Anh - Côn trùng.

  7. Có khi nào bạn băn khoăn, từ vựng tiếng Anh về các con vật là gì? Bởi hệ động vật phong phú và đôi khi bạn chỉ biết một vài con vật gần gũi. Đừng lo, với bài viết dưới đây NativeX sẽ giới thiệu cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật.

  1. Ludzie szukają również