Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 19 lip 2024 · Nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về tính từ sở hữu, VUS đã tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong bài viết bên dưới, cùng theo dõi nhé! Có những loại tính từ sở hữu nào? Bài tập 1 – Write the correct Possessive adjectives. Bài tập 2 – Look at the pictures. Complete the sentences with my, your, etc. Bài tập 3 – Choose the correct answers for each.

  2. 2 dni temu · Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là một trong 10 loại tính từ trong tiếng Anh. Tính từ chỉ sự sở hữu hoặc bị sở hữu bởi người khác, thường đứng trước danh từ để diễn đạt rằng danh từ đó thuộc về một đối tượng nào đó.

  3. 8 lut 2024 · Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là tính từ chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ để xác định danh từ đó thuộc về ai, cái gì. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh: My, your, his, her, its, our, và their. This summer I will visit a new country with two of my best friends. Ví dụ: My umbrella is purple: Chiếc ô của tôi màu tím.

  4. 25 lis 2024 · Tính từ (Adjective) là từ loại phổ biến trong tiếng Anh, dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ về mặt tính cách, đặc tính hoặc tình trạng của đối tượng. Để có thể thành thạo sử dụng tính từ, hãy cùng DOL ôn lại lý thuyết và luyện tập các bài tập từ cơ bản đến ...

  5. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là possessive adjective, dùng để mô tả sự sở hữu hoặc quan hệ giữa một người hoặc vật với một cái gì đó.

  6. 18 cze 2024 · Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ nhằm giúp người đọc và người nghe hiểu được danh từ đó thuộc về một người hay một vật nào đó. Trong tiếng Anh, các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: My, your, our,their, his, her, its. Ví dụ: This is my pen (Đây là cái bút của tôi).

  7. 14 lis 2016 · Khi học tiếng Anh trẻ em, có khi nào các bé thấy khó khăn khi phải thể hiện một vật hay một người nào thuộc về ai đó chưa? Trong bài này, Vietchild sẽ giúp các bé dễ dàng hơn trong việc diễn đạt điều này bằng cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh.

  1. Ludzie szukają również