Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 20 paź 2022 · Tài khoản 138 – Phải thu khác được hạch toán như thế nào? Kế toán cần lưu ý những gì khi làm việc với tài khoản 138? Bài viết sau đây của MISA MeInvoice sẽ giúp bạn giải đáp vấn đề này.

  2. 26 sie 2024 · Tài khoản 138 – Phải thu khác là tài khoản trong hệ thống kế toán dùng để ghi nhận các khoản phải thu, phải trả khác ngoài các khoản nợ phải thu và phải trả chính, bao gồm các khoản phải thu từ nhân viên, các khoản phải trả cho các bên liên quan và các khoản chờ xử lý.

  3. KẾT CẤU VÀ NỘI DUNG PHẢN ÁNH CỦA TÀI KHOẢN 138 – PHẢI THU KHÁC. - Giá trị tài sản thiếu chờ giải quyết; - Phải thu của cá nhân, tập thể (trong và ngoài doanh nghiệp) đối với tài sản thiếu đã xác định rõ nguyên nhân và có biên bản xử lý ngay; - Phải thu về tiền lãi cho vay, lãi tiền gửi, cổ tức, lợi nhuận được chia từ các hoạt động đầu tư tài chính;

  4. Tài khoản 138 tài khoản ? Nguyên tắc và phương thức hạch toán tài khoản 138 như thế nào? Mời bạn cùng Kế toán Anpha tìm hiểu rõ hơn về tài khoản này. 1. Nội dung phản ánh. 2. Kết cấu tài khoản. II. Phương pháp hạch toán tài khoản 138. 1. Tài sản cố định. 2. Tiền mặt tồn quỹ, hàng hóa, vật tư… kiểm kê thiếu. 3. Các khoản cho vay mượn. 4.

  5. Cách hạch toán Tài khoản 138 – phải thu khác Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC: dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu ngoài phạm vi đã phản ánh ở các tài khoản phải thu (TK 131, 136) và tình hình thanh toán các khoản nợ phải thu này.

  6. Tài khoản 138 - Phải thu khác. 1.1. Tài khoản này dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu ngoài phạm vi đã phản ánh ở Tài khoản 131 - Phải thu của khách hàng, Tài khoản 136 - Phải thu nội bộ và tình hình thanh toán các khoản nợ phải thu này, gồm những nội dung chủ yếu sau:

  7. Để giao tiếp được tiếng Trung thành thạo, bật ra được những câu dài, chúng ta phải có số vốn từ vựng tiếng Trung cơ bản đủ lớn để ghép câu. Dưới đây tiếng Trung Chinese xin giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản thường dùng nhất trong tiếng Trung Phồn thể. → Xem thêm Tải File PDF Từ điển tiếng Hán bằng tranh.

  1. Ludzie szukają również