Search results
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh. II. Cách dùng. 1. Mang nghĩa "thời gian (thời điểm được nói lên bằng giờ phút trong ngày; giờ)" IELTS TUTOR lưu ý: It was six o’clock in the morning, Pacific Standard Time. Time seemed to pass more quickly than before. What time does the film start? What time is it?
Time có các cách dùng khác nhau, có thể là danh từ đếm được hoặc có thể là danh từ không đếm được. Hầu hết các cách này đề khá rõ ràng nhưng cũng có một số vấn đề xảy ra trong 2 lĩnh vực sau: a. đo lường thời gian.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, khi đóng vai trò là một danh từ trong câu time có thể được sử dụng trong một số trường hợp như sau: Mang nghĩa thời gian, diễn tả một thời gian cụ thể trong ngày. Có nghĩa khoảng thời gian, được sử dụng như một danh từ đếm được diễn tả khoảng thời gian kéo dài. Mang nghĩa lần, diễn tả tần suất diễn ra hành động, sự việc.
Trong tiếng Anh, Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là các từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định/không xác định hoặc một khoảng thời gian. Trạng từ chỉ thời gian cung cấp cho người đọc những thông tin sau: Thời điểm: Khi nào hành động xảy ra?
Theo từ điển Cambridge, At the time có phiên âm là /ət ðə taɪm/. Đây là một cụm từ (phrase), mang nghĩa là: tại một thời điểm cụ thể khi điều gì đó được nghĩ đến hoặc thực hiện. Ví dụ: At the time, I thought buying that expensive car was a great investment, but now I realize it was a mistake.
1 sie 2017 · 1. On time: đúng giờ - You must be here on time. Bạn nhất định phải có mặt ở đây đúng giờ. 2. For a long time: khoảng thời gian dài - I haven’t met him for a long time. Tôi đã không gặp anh ấy từ lâu rồi. 3. Time after time: lần này đến lần khác - Nam forgets to do homework time after time.
Những từ này giúp bạn diễn đạt về các cụm từ về thời gian một cách chính xác và đa dạng hơn. Định nghĩa: Điểm thời gian hiện tại, lúc này. Ví dụ: I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.) Định nghĩa: Ngày hiện tại trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: We have a meeting today. (Chúng ta có cuộc họp hôm nay.)