Search results
Vietnamese-to-English translation is made accessible with the Translate.com dictionary. Accurate translations for words, phrases, and texts online. Fast, and free.
- English Dictionary
Vietnamese-English Dictionary. More than 50 000 words with...
- Vietnamese Dictionary
English-Vietnamese Dictionary. More than 50 000 words with...
- English Dictionary
3 dni temu · Nói lời sau cùng, bà Trương Mỹ Lan hối tiếc vì chưa ngủ với con ngày nào; Nhóm học sinh cầm gậy hành hung người ở Bùi Viện; Hầm chui trước Bến xe Miền Đông mới ngập do... nhà thầu chủ quan; Sắp xếp hơn 1.000 cán bộ sau sáp nhập phường,... là những tin tức đáng chú ý tại TPHCM tuần qua.
half-breed là bản dịch của "con lai" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Cái ngày không còn gì ngoài con lai, sẽ có hòa bình. ↔ The day there's nothing but half-breeds, there'll be peace.
Con Lai trong Tiếng Anh thường được gọi là half-breed. Con lai tiếng anh là gì? Con lai được biết đến là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ con cái của những bậc cha mẹ có nguồn gốc chủng tộc khác nhau, hay ai đó thuộc chủng tộc hỗn hợp.
Search in the Vietnamese-English dictionary: Find a English translation in the free Vietnamese dictionary from bab.la
remainder có nghĩa là phần còn lại (the part of something that is left after the other parts have gone, been used, or been taken away) IELTS TUTOR xét ví dụ: I ate most of it and gave the remainder to the dog.
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) không chỉ được dùng thường xuyên trong đời sống hàng ngày, mà còn được “ưa chuộng” sử dụng trong các bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh như IELTS hay TOEIC.