Search results
tắm là bản dịch của "to take a shower" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: After a night! ike that, you must want to take a shower, a nice warm shower? ↔ Sau một đêm như vậy, chắc cô phải muốn đi tắm, tắm nước nóng thật thoải mái?
Bản dịch. EN. take a shower {động từ} [ví dụ] volume_up. take a shower. tắm [VD] Ví dụ về đơn ngữ. English Cách sử dụng "take a shower" trong một câu. more_vert. It's not like we had the chance to take a shower every night. more_vert.
Đồng nghĩa với Take a shower @syuo_19-5-11 US english uses "take" while UK english uses "have"
Phép dịch "take shower" thành Tiếng Việt . gội đầu là bản dịch của "take shower" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: He is take shower everyday. ↔ Anh ấy gội đầu mỗi ngày.
Khi nói tới từ “shower” chắc hẳn nhiều bạn nghĩ ngay tới nghĩa “cơn mưa rào”, hoặc “take a shower” là “tắm sen”. Thật ra tùy vào văn cảnh, “shower” có thể mang nghĩa khác. —- Hồi bầu Seal ở Mỹ, có người bạn ở chỗ làm bảo Moon có thích tổ chức “baby shower” không. Moon nghĩ, “shower” là cơn mưa rào.
Kiểm tra các bản dịch 'take a shower' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch take a shower trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
15 sie 2023 · Take a bath có nghĩa là ngâm cơ thể trong một cái bồn lớn chứa đầy nước để làm sạch bản thân, còn take a shower có nghĩa là đứng dưới vòi nước để làm sạch bản thân.