Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Học cách tạo và sử dụng từ trái nghĩa trong tiếng Anh với 100 cặp từ trái nghĩa phổ biến nhất. Xem ví dụ, các loại từ trái nghĩa và tiền tố tương ứng với từ gốc.

  2. Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng hai cách với Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge: tìm kiếm hàng nghìn các từ đồng nghĩatrái nghĩa một cách nhanh chóng, hoặc tìm hiểu sâu hơn với hàng trăm các mục từ mà giải thích sự khác biệt giữa các từ và cụm từ.

  3. Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là “antonyms” để chỉ những cặp từ mang ý nghĩa trái ngược nhau. Thông thường, chúng ta sẽ bắt gặp những cặp trái nghĩa là tính từ trong các tình huống hằng ngày, ví dụ như “small” (nhỏ) >< “big" (lớn). Tuy nhiên, từ trái nghĩa hoàn toàn có thể là danh từ, tính từ, động từ, giới từ và cả trạng từ.

  4. 4 lip 2019 · 50 cặp tính từ trái nghĩa cực phổ biến trong tiếng Anh. 1. long – short. long /lɒŋ/: dài. short /ʃɔːt/: ngắn. 2. soft – hard. soft /sɒft/: mềm. hard /hɑːd/: cứng. 3. empty -full. empty /ˈɛmpti/: trống. full /fʊl/: đầy. 4. narrow – wide. narrow /ˈnærəʊ/: hẹp. wide /waɪd/: rộng. 5. heavy – light. heavy /ˈhɛvi/: nặng. light /laɪt/: nhẹ. 6. hot – cold.

  5. 4 lis 2023 · Từ trái nghĩa (Antonyms) là những từ có ý nghĩa đối lập nhau, trái ngược nhau, được sử dụng để tạo ra sự tương phản, nhấn mạnh ý được đề cập trong câu. Vậy đâu là những cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất? Có những loại từ trái nghĩa nào trong Tiếng Anh?

  6. 21 mar 2024 · Từ trái nghĩa tiếng Anh (Antonyms) là những cặp từ thể hiện sự đối lập, tương phản về mặt ý nghĩa của yếu tố, sự vật, sự việc hay hiện tượng. Tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh cũng được hiểu theo định nghĩa chung này.

  1. Ludzie szukają również