Search results
“Surround” ở ngôi 3 số ít thì hiện tại có dạng là: surrounds, ở thì tương lai nó có dạng là: surrounding và ở thì quá khứ nó có dạng là: surrounded. Các bạn hãy ghi nhớ ba dạng thì này để có thể chia động từ đúng trong câu nhé!
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
surround. Bớt các ví dụ. The school has space for more than 600 students from several surrounding counties. The laser removes thin layers of skin without damaging surrounding tissue. The blast blew out the windows of several surrounding buildings. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Tìm tất cả các bản dịch của người cao tuổi trong Anh như elder, senior citizen và nhiều bản dịch khác.
"người cao tuổi" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "người cao tuổi" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: elder, elderly, elderly person. Câu ví dụ: Em từng nói muốn chuyển sang luật người cao tuổi mà. ↔ Well, you said you were interested in elder law.
người cao tuổi kèm nghĩa tiếng anh the elderly, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
người cao tuổi tiếng anh là gì. Cùng tìm hiểu quan về cấu tạo của từ vựng này nhé. Senior (tính từ or danh từ):người lớn tuổi, thâm niên. Citizen (Danh từ): công dân, dân. Kết hợp lại ta gọi chung Senior Citizen là Người cao tuổi. Tham khảo một số ví dụ minh họa dưới đây: Ví dụ: