Search results
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa surrounded w polsko, takie jak otoczony, okrążyć, obstawić i wiele innych.
- "surrounded" in Polish
Translation for 'surrounded' in the free English-Polish...
- "surrounded" in Polish
“Surround” ở ngôi 3 số ít thì hiện tại có dạng là: surrounds, ở thì tương lai nó có dạng là: surrounding và ở thì quá khứ nó có dạng là: surrounded. Các bạn hãy ghi nhớ ba dạng thì này để có thể chia động từ đúng trong câu nhé!
surrounded. Trong tiếng Anh, có nhiều phân từ quá khứ và hiện tại của một từ có thể được dùng như các tính từ. Các ví dụ này có thể chỉ ra các tính từ sử dụng. The field comprised a mosaic of conventionally-tilled and rye-mulched plots, surrounded by fields of maize, soybeans, alfalfa hay and ...
Q: Đâu là sự khác biệt giữa surrounded và circled ? A: Circling means going around something in a circle. Surround means to be on all sides of something at once.
Tiếng Anh (Mỹ) Surround: present verb. "Go surround them" "We need to surround the men" Surrounding: area around you / "ing" form of "to surround" "The surrounding plants are pretty" "His surroundings are just buildings" "There are police surrounding us!"
noun. uk / səˈraʊnd / us / səˈraʊnd / [ C ] the area or border around something: Our bathtub has a tiled surround. surrounds [ plural ] US. the area that is near and around a place: The house is set in lush surrounds and has views of the ocean. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
significa rodeadoe.g. the thief was surrounded by the police/el ladrón estaba rodeado por la policía. Câu trả lời này có hữu ích không?