Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. If a person or thing is surrounded by something, that thing is situated all around them. Nếu một người hoặc một vật được bao quanh bởi một cái gì đó, thì cái đó nằm xung quanh họ. Snow-capped mountains surround the city. Những ngọn núi phủ tuyết bao quanh thành phố.

  2. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa surrounded w polsko, takie jak otoczony, okrążyć, obstawić i wiele innych.

  3. A: She was surrounded by many people. Many people surrounded the ice cream shop near closing time. It's better to be surrounded by a good group of friends than bad.

  4. surrounded. Trong tiếng Anh, có nhiều phân từ quá khứ và hiện tại của một từ có thể được dùng như các tính từ. Các ví dụ này có thể chỉ ra các tính từ sử dụng. The field comprised a mosaic of conventionally-tilled and rye-mulched plots, surrounded by fields of maize, soybeans, alfalfa hay and ...

  5. noun. uk / səˈraʊnd / us / səˈraʊnd / [ C ] the area or border around something: Our bathtub has a tiled surround. surrounds [ plural ] US. the area that is near and around a place: The house is set in lush surrounds and has views of the ocean. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.

  6. Surround: present verb. "Go surround them" "We need to surround the men" Surrounding: area around you / "ing" form of "to surround" "The surrounding plants are pretty" "His surroundings are just buildings" "There are police surrounding us!"

  7. verb. / səˈraund/ Add to word list. to be, or come, all round. vây quanh. Britain is surrounded by sea. Enemy troops surrounded the town. Mystery surrounds his death. to enclose. bao quanh. He surrounded the castle with a high wall. Xem thêm. surroundings. (Bản dịch của surround từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

  1. Wyszukiwania związane z surrounded co to je da ta mo moi khong dung cua minh em

    surrounded co to je da ta mo moi khong dung cua minh em duoc khong