Search results
“Surround” ở ngôi 3 số ít thì hiện tại có dạng là: surrounds, ở thì tương lai nó có dạng là: surrounding và ở thì quá khứ nó có dạng là: surrounded. Các bạn hãy ghi nhớ ba dạng thì này để có thể chia động từ đúng trong câu nhé!
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
01. Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xung quanh. Simple past and past participle of surround. Ví dụ. The community surrounded the park for the annual festival last year. Cộng đồng đã bao quanh công viên cho lễ hội hàng năm năm ngoái. Tập phát âm. They did not surround the area during the social event last ...
noun. uk / səˈraʊnd / us / səˈraʊnd / [ C ] the area or border around something: Our bathtub has a tiled surround. surrounds [ plural ] US. the area that is near and around a place: The house is set in lush surrounds and has views of the ocean. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
surrounding countries. các nước chung quanh. surroundings. môi trường xung quanh · môi trường xunh quanh · vùng phụ cận · vùng xung quanh. surround like a net.
significa rodeadoe.g. the thief was surrounded by the police/el ladrón estaba rodeado por la policía. Câu trả lời này có hữu ích không?
verb. / səˈraund/ Add to word list. to be, or come, all round. vây quanh. Britain is surrounded by sea. Enemy troops surrounded the town. Mystery surrounds his death. to enclose. bao quanh. He surrounded the castle with a high wall. Xem thêm. surroundings. (Bản dịch của surround từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)