Search results
Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm. The hostess decided against a sumptuous feast, opting for a simple buffet instead.
uk / ˈsʌmp.tʃu.əs / us / ˈsʌmp.tʃu.əs / Add to word list. impressive in a way that seems expensive: The celebrity guests turned up dressed in sumptuous evening gowns. Các từ đồng nghĩa. deluxe. grand. luxurious. opulent. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Expensive & luxurious. be expensive to do. champagne. costliness. costly.
Village women cannot devote hours to preparing several sumptuous dishes for each meal. Từ Cambridge English Corpus. The furnishings and fittings of the rest room are sumptuous enough to put any hotel or club to shame. Từ. Hansard archive. Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong.
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
Phép dịch "sumptuous" thành Tiếng Việt . xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy là các bản dịch hàng đầu của "sumptuous" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: wore velvet, silk, fur, very sumptuous materials. ↔ mặc những loại trang phục bằng nhung, lụa, da rất xa xỉ.
Sumptuous là gì: / ´sʌmptjuəs /, Tính từ: xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awe-inspiring , beautiful...
sumptuous. adjective. These are words and phrases related to sumptuous. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của sumptuous. A sumptuous meal was served to the visiting dignitaries. Synonyms. splendid. luxurious. magnificent. grand. regal. spectacular. elaborate. lavish. munificent. elegant. superb. dear.