Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. sˈʌmptʃuəs. sˈʌmptʃwəs. AI Tập phát âm. 01. Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm. The hostess decided against a sumptuous feast, opting for a simple buffet instead.

  2. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa sumptuous w polsko, takie jak wystawny, pełen przepychu, przepyszny i wiele innych.

  3. sumptuous. adjective. These are words and phrases related to sumptuous. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của sumptuous. A sumptuous meal was served to the visiting dignitaries. Synonyms. splendid. luxurious. magnificent. grand. regal. spectacular. elaborate. lavish. munificent. elegant. superb. dear.

  4. sumptuous - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "sumptuous" po polsku? - przepyszny, okazały, pełen przepychu (np. pałac); wystawny, syty (o uczcie)

  5. Phép dịch "sumptuous" thành Tiếng Việt. xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy là các bản dịch hàng đầu của "sumptuous" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: wore velvet, silk, fur, very sumptuous materials. ↔ mặc những loại trang phục bằng nhung, lụa, da rất xa xỉ.

  6. a sumptuous residence. luxuriously fine or large; lavish; splendid a sumptuous feast. Antonyms. adjective mean, poor, wanting. Synonyms. ... Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn. Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt

  7. Village women cannot devote hours to preparing several sumptuous dishes for each meal. Từ Cambridge English Corpus. The furnishings and fittings of the rest room are sumptuous enough to put any hotel or club to shame. Từ. Hansard archive. Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong.