Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. adjective. These are words and phrases related to sumptuous. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của sumptuous. A sumptuous meal was served to the visiting dignitaries. Synonyms. splendid. luxurious. magnificent. grand. regal. spectacular. elaborate. lavish. munificent. elegant. superb. dear. costly.

  2. 01. Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm. The hostess decided against a sumptuous feast, opting for a simple buffet instead.

  3. sumptuous. All in all, so many excellent presentations, so much rich fare to digest (in between the hotel's sumptuous meals). Từ Cambridge English Corpus. Village women cannot devote hours to preparing several sumptuous dishes for each meal. Từ Cambridge English Corpus.

  4. adjective. uk / ˈsʌmp.tʃu.əs / us / ˈsʌmp.tʃu.əs / Add to word list. impressive in a way that seems expensive: The celebrity guests turned up dressed in sumptuous evening gowns. Các từ đồng nghĩa. deluxe. grand. luxurious. opulent. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Expensive & luxurious. be expensive to do. champagne. costliness.

  5. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa sumptuous w polsko, takie jak wystawny, pełen przepychu, przepyszny i wiele innych.

  6. Tính từ. Tìm kiếm sumptuous. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: xa hoa; lộng lẫy. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~] :very expensive, rich, or impressive. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: The family treated us to a sumptuous repast to celebrate our 50th wedding anniversary.

  7. Kiểm tra bản dịch của "sumptuous" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe : xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy. Câu ví dụ.

  1. Ludzie szukają również