Search results
sˈʌmptʃwəs. AI Tập phát âm. 01. Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm. The hostess decided against a sumptuous feast, opting for a simple buffet instead.
sumptuous. adjective. These are words and phrases related to sumptuous. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của sumptuous. A sumptuous meal was served to the visiting dignitaries. Synonyms. splendid. luxurious. magnificent. grand. regal. spectacular. elaborate. lavish. munificent. elegant. superb. dear.
sumptuous - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "sumptuous" po polsku? - przepyszny, okazały, pełen przepychu (np. pałac); wystawny, syty (o uczcie)
7 paź 2024 · Thuốc chống đông máu có khả năng làm giảm quá trình đông máu bằng cách phá vỡ cục máu đông đang có hoặc ngăn chặn các cục máu đông mới hình thành. Đây là nhóm thuốc có nhiều dạng khác nhau bao gồm thuốc tiêm và thuốc uống. Các loại thuốc chống đông máu được sử dụng phổ biến hiện nay là thuốc chống ...
Tłumaczenie sumptuous : wspaniały, wystawny. Przeczytaj więcej w słowniku angielsko-polskim Cambridge.
SUMPTUOUS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Cách phát âm. IPA: /ˈsəɱt.ʃə.wəs/ Tính từ. sumptuous /ˈsəɱt.ʃə.wəs/ Xa hoa, xa xỉ. Lộng lẫy. Tham khảo. "sumptuous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh. Tính từ tiếng Anh.