Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. sumptuous. adjective. / ˈsamptʃuəs/ Add to word list. expensive and splendid. xa hoa, xa xỉ. They live in sumptuous surroundings. (Bản dịch của sumptuous từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của sumptuous. sumptuous.

  2. Tiếng Việt Có Dấu Online từ Mọi Nơi và Mọi Máy PC hay Apple/Mac. Bạn không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm nào hay điều chỉnh chi cả. Hãy bắt đầu gõ những gì bạn muốn viết bằng tiếng Việt trong ô trắng ở dưới, theo bất cứ Cách Thêm Dấu nào mà bạn quen nhất.

  3. Gõ tiếng Việt có dấu Online từ Mọi Nơi và Mọi Máy PC hay Apple/Mac và Ipad không cần cài phần mềm

  4. Em ta^.p dda'nh Tie^'ng Vie^.t. VNI. Em ta65p d9a1nh Tie61ng Vie65t. Telex (hay TELEX) là một kiểu gõ tiếng Việt theo hình thức bỏ dấu của tín hiệu điện tín tiếng Việt, khi nhập văn bản vào máy tính từ bàn phím quốc tế.

  5. Translation of "sumptuous" into Vietnamese. xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy are the top translations of "sumptuous" into Vietnamese. Sample translated sentence: wore velvet, silk, fur, very sumptuous materials. ↔ mặc những loại trang phục bằng nhung, lụa, da rất xa xỉ. Magnificent, luxurious, splendid.

  6. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: xa hoa; lộng lẫy. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~] :very expensive, rich, or impressive. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: The family treated us to a sumptuous repast to celebrate our 50th wedding anniversary.

  7. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn

  1. Ludzie szukają również