Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Sự tác động mạnh mẽ, áp lực, ảnh hưởng. Strong impact, pressure, influence. Social media has the force to shape public opinion quickly. Phương tiện truyền thông xã hội có sức mạnh định hình dư luận một cách nhanh chóng. The force of peer pressure can influence teenagers' behavior significantly.

  2. Tính từ. [sửa] strong/ˈstrɔŋ/. Bền, vững, chắc chắn, kiên cố. strong cloth — vải bền. strong fortress — pháo đài kiên cố. strong conviction — niềm tin chắc chắn. a strong suit — (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường. Khoẻ, tráng kiện.

  3. Wikipedia là dự án bách khoa toàn thư mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Mục tiêu của Wikipedia là xây dựng một bách khoa toàn thư hoàn chỉnh, chính xác và trung lập. Sự phát triển của Wikipedia tiếng Việt phụ thuộc vào sự tham gia của bạn. Dù là ...

  4. Nghĩa của từ Strong force - Từ điển Anh - Việt: lực mạnh, lực hạt nhân mạnh,

  5. Sự chuyển biến nghĩa từ sự cứng cáp và khả năng chịu lực đã dẫn đến các nghĩa hiện tại như sức mạnh, sức bền và tính kiên cường. Việc sử dụng từ "strong" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh các thuộc tính cơ thể và tinh thần vượt trội.

  6. noun. / streŋθ/ Add to word list. the quality of being strong. sức mạnh, sức bền. He got his strength back slowly after his illness. I hadn’t the strength to resist him. the number of people etc in a force, organization etc, considered as an indication of its power or effectiveness. số quân hiện có. The force is below strength.

  7. "strong" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "strong" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: mạnh, bền, kiên cố. Câu ví dụ: He is possessed of a strong fighting instinct. ↔ Anh ta có một bản năng chiến đấu mạnh mẽ.

  1. Ludzie szukają również