Search results
Các ví dụ của social life trong câu, cách sử dụng. 92 các ví dụ: Their material world contributed to this structuration of social life. - It is…
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa social life w polsko, takie jak życie towarzyskie i wiele innych.
3 lip 2023 · IELTS Speaking chủ đề Media/ Social Network Part 1, 2, 3: Từ vựng & bài mẫu. Bỏ túi ngay vốn từ vựng thuộc chủ đề Media/ Social Network, cùng những bài tập mẫu giúp bạn làm quen với bài thi và chinh phục điểm số cao nhất.
Kiểm tra các bản dịch 'social life' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch social life trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
16 wrz 2024 · Cách trả lời hiệu quả các câu hỏi về Social Media IELTS Speaking Sử dụng từ vựng liên quan đến mạng xã hội: Ví dụ: Platforms (nền tảng), engagement (tương tác), viral (lan truyền), influencer (người có tầm ảnh hưởng), echo chamber (phòng cộng hưởng), privacy concerns (mối lo ngại ...
9 sty 2023 · Từ vựng Ielts chủ đề Social Life là một trong những topic vocabulary mà các bạn không thể bỏ qua. Đây là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần Writing cũng như Reading của bài thi Ilets.
Viện Đại học SocialLife - Không gian học tập nghiên cứu mở nơi kết nối chuyên gia và người trẻ cùng khám phá, trao truyền, sáng tạo tri thức nhằm thức đẩy tiến bộ xã hội.