Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Sharp Corporation (jap. シャープ株式会社 Shāpu Kabushiki-gaisha) – japoński producent elektroniki użytkowej założony 15 września 1912 przez Tokuji Hayakawę. Nazwa przedsiębiorstwa pochodzi od pierwszego wynalazku założyciela „zawsze ostrego ołówka” (ang. Ever-Ready Sharp Pencil).

  2. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  3. Sharp là một trong 20 nhà sản xuất chất bán dẫn hàng đầu thế giới và nằm trong danh sách 100 công ty chi tiêu nhiều nhất cho nghiên cứu và phát triển theo tạp chí IEEE Spectrum. Sharp giành được sự chú ý nhiều tại Anh khi là nhà tài trợ cho câu lạc bộ bóng đá Manchester United F.C. từ năm 1982 tới 2000, một giai đoạn thành công của câu lạc bộ này.

  4. Cách phát âm. IPA: /ˈʃɑːrp/ Hoa Kỳ. [ˈʃɑːrp] Tính từ. sharp (so sánh hơn sharper, so sánh nhất sharpest) /ˈʃɑːrp/ Sắc, nhọn, bén. a sharp knife — dao sắc. a sharp summit — đỉnh nhọn. Rõ ràng, rõ rệt, sắc nét. sharp distinction — sự phân biệt rõ ràng. Thình lình, đột ngột. sharp turn — chỗ ngoặt đột ngột.

  5. sharp. /ʃɑ:p/ tính từ. sắt, nhọn, bén. a sharp knife dao sắc. a sharp summit đỉnh nhọn. rõ ràng, rõ rệt, sắc nét. sharp distinction sự phân biệt rõ ràng. thình lình, đột ngột. sharp turn chỗ ngoặt đột ngột.

  6. / ʃɑrp / Thông dụng. Tính từ. Sắc, nhọn, bén. a sharp knife. dao sắc. a sharp summit. đỉnh nhọn. Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét. sharp distinction. sự phân biệt rõ ràng. Thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..) sharp turn. chỗ ngoặt đột ngột. Lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh) a sharp cry of distress.

  7. A: Sharp refers to something having a thin edge. Example: The knife is sharp. Acute refers to serious, severe, or sudden. Example: The pain is acute. Example: It is an acute storm. Keen could be used to describe someone that is alert or attentive. Example: She is a keen listener. Example: He has keen eyes. Pointed refers to something having a ...

  1. Wyszukiwania związane z sharp co to sa da va anh em

    sharp co to sa da va anh em chon ai
    sa da cenov
    sa da pistols
  1. Ludzie szukają również