Search results
Wikipedia là dự án bách khoa toàn thư mở, đa ngôn ngữ mà mọi người đều có thể tham gia đóng góp. Mục tiêu của Wikipedia là xây dựng một bách khoa toàn thư hoàn chỉnh, chính xác và trung lập. Sự phát triển của Wikipedia tiếng Việt phụ thuộc vào sự tham gia của bạn.
Rebound exercise (or “rebounding”) is a type of elastically leveraged low-impact exercise usually performed on a device known as a rebounder—sometimes called a "mini-trampoline" or "fitness trampoline"—which is directly descended from regular sports or athletic trampolines.
Wikipedia tiếng Việt không được coi là nguồn trích dẫn khoa học, tuy nhiên theo một bài báo thì đôi khi nó được một số cơ quan Nhà nước Việt Nam (như Bộ Nội Vụ, Bộ Y tế và UBND thành phố Cần Thơ) sử dụng làm tư liệu để "xây dựng hoạch định chính sách".
Từ "rebound" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động bật lại hoặc quay trở lại sau khi bị tác động từ một lực nào đó. Trong ngữ cảnh thể thao, "rebound" đặc biệt phổ biến trong bóng rổ, nơi cầu thủ cố gắng lấy lại bóng sau khi nó chạm vào rổ.
15 lut 2024 · Rebounding is an exercise where you jump up and down on a small, firm trampoline to a choreographed dance-inspired routine with music. One of these lively jumping sessions will provide you with a low-impact cardio workout that could boost your bone density and strengthen your muscles.
Rebound /ˌriːˈbaʊnd/ (danh từ) là khi một người bước vào một mối quan hệ mới để quên đi tình cũ, hoặc dùng người mới để thay thế người yêu cũ. Theo Bustle, một mối quan hệ được cho là rebound nếu một hoặc cả hai người có những dấu hiệu sau đây: Họ không thể ngừng nói về người yêu cũ; Họ không mấy để tâm hay bỏ công sức xây dựng mối quan hệ mới;
a form of exercise in which you perform different jumps and movements on a rebounder (= a piece of equipment like a small trampoline): Rebounding is a fun, low-impact exercise. Bớt các ví dụ. Rebounding is best avoided immediately after a meal. For people with back pain, rebounding may be better than some other forms of exercise.