Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa punctual w polsko, takie jak punktualny, akuratny, punktualnie i wiele innych.

    • Punctually

      punctually adverb /'pʌŋktʃʊəlɪ/ punktualnie Więcej...

  2. punctual - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "punctual" po polsku? - punktualny, terminowy

  3. arriving, doing something, or happening at the expected, correct time; not late: a punctual start to the meeting. He's fairly punctual (= he usually arrives on time). SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. At the right time. (as) regular as clockwork idiom. (right) on time phrase.

  4. Tính từ. (thuộc) điểm; như một điểm. Đúng giờ (không chậm trễ) a punctual start to the meeting. bắt đầu cuộc họp đúng giờ. (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious. Chuyên ngành. Toán & tin. kịp thời; chính xác. Điện lạnh. hình điểm.

  5. Thông dụng. Tính từ. (thuộc) điểm; như một điểm. Đúng giờ (không chậm trễ) a punctual start to the meeting. bắt đầu cuộc họp đúng giờ. (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious. Chuyên ngành. Toán & tin. kịp thời; chính xác. Điện lạnh. hình điểm. Kỹ thuật chung. chính xác. điểm. Kinh tế. đúng giờ. đúng hạn. punctual payment. thanh toán đúng hạn.

  6. Kiểm tra bản dịch của "punctual" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đúng giờ, điểm, punctilious. Câu ví dụ: She is not as punctual as her little sister. ↔ Cô ta không đúng giờ bằng em gái của mình.

  7. punctual - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho punctual: 1. arriving at the right time and not too late 2. the quality of being punctual: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  1. Ludzie szukają również