Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Chuyển đổi USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.

    • 1000 USD

      Chuyển đổi 1 nghìn USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ...

  2. Chuyển đổi VND sang USD với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.

  3. Công cụ chuyển đổi Việt Nam Đồng Đô la Mỹ theo thời gian thực của chúng tôi sẽ giúp bạn quy đổi một số tiền của bạn từ VND sang USD. Tất cả giá cả đều theo thời gian thực.

  4. Kiểm tra bản dịch của "punctual" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đúng giờ, điểm, punctilious. Câu ví dụ: She is not as punctual as her little sister. ↔ Cô ta không đúng giờ bằng em gái của mình.

  5. adj. acting or arriving or performed exactly at the time appointed. she expected guests to be punctual at meals. he is not a particularly punctual person. punctual payment. English Synonym and Antonym Dictionary. syn.: exact immediate precise prompt quick. Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'punctual' trong tiếng Việt. punctual là gì?

  6. Biểu đồ trực quan nhưng mạnh mẽ, cung cấp cho người dùng nhiều loại biểu bao gồm biểu đồ dạng hình nến, dạng vùng, dạng đường, dạng thanh, và dạng Heiken Ashi. Ngoài ra, còn có lựa chọn tuỳ chỉnh...

  7. đúng giờ, điểm, punctilious are the top translations of "punctual" into Vietnamese. Sample translated sentence: She is not as punctual as her little sister. ↔ Cô ta không đúng giờ bằng em gái của mình. punctual adjective grammar. prompt or on time [..] + Add translation.