Search results
Chuyển đổi USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.
- 1000 USD
Chuyển đổi 1 nghìn USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ...
- 1000 USD
Chuyển đổi VND sang USD với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.
Công cụ chuyển đổi Việt Nam Đồng Đô la Mỹ theo thời gian thực của chúng tôi sẽ giúp bạn quy đổi một số tiền của bạn từ Việt Nam Đồng sang Đô la Mỹ. Đơn giản, chỉ cần nhập con số của bạn, và...
A: “He is punctual.” “Are you punctual?” Meaning do you get to places on time? So punctual = on time. “His vacation was timely.” “My doctor visit was timely” meaning something happened at a fortunate or good time.
13 lip 2020 · Hoặc =DocSoTien(10^12,"","") ra kết quả "Một ngàn, tỷ", em nghĩ nên là "Một ngàn tỷ". Nhấp chuột vào đây để mở rộng... Đọc "Một ngàn, tỷ" thì đúng là sai, code bên dưới đã sửa lại.
punctual - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho punctual: 1. arriving at the right time and not too late 2. the quality of being punctual: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.
Từ điển WordNet. adj. acting or arriving or performed exactly at the time appointed. she expected guests to be punctual at meals. he is not a particularly punctual person. punctual payment.