Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. punctual - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho punctual: 1. arriving at the right time and not too late 2. the quality of being punctual: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  2. arriving, doing something, or happening at the expected, correct time; not late: a punctual start to the meeting. He's fairly punctual (= he usually arrives on time). SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. At the right time. (as) regular as clockwork idiom. (right) on time phrase.

  3. Đồng đô-la là đồng tiền chính thức của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới, theo sau bởi đồng euro và yên Nhật. USD là mã tiền tệ cho đồng đô-la, với ký hiệu là $. Đây là một loại tiền tệ pháp định. Thừa số chuyển ...

  4. Chuyển đổi USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.

  5. Tìm tỷ giá đô hôm nay và sử dụng bộ quy đổi USD VND, biểu đồ, dữ liệu lịch sử, tin tức về tỷ giá USD và hơn thế nữa.

  6. Phép dịch "punctual" thành Tiếng Việt . đúng giờ, điểm, punctilious là các bản dịch hàng đầu của "punctual" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: She is not as punctual as her little sister. ↔ Cô ta không đúng giờ bằng em gái của mình.

  7. a punctual start to the meeting. bắt đầu cuộc họp đúng giờ. (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious. kịp thời; chính xác. /'pʌɳktjuəl/. tính từ. (thuộc) điểm; như một điểm. đúng giờ (không chậm trễ)

  1. Ludzie szukają również