Search results
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa punctual w polsko, takie jak punktualny, akuratny, punktualnie i wiele innych.
- "punctual" in Polish
Translation for 'punctual' in the free English-Polish...
- Punctually
punctually adverb /'pʌŋktʃʊəlɪ/ punktualnie Więcej...
- "punctual" in Polish
Đồng đô-la là đồng tiền chính thức của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới, theo sau bởi đồng euro và yên Nhật. USD là mã tiền tệ cho đồng đô-la, với ký hiệu là $. Đây là một loại tiền tệ pháp định. Thừa số chuyển ...
Định nghĩa punctual to be at time|On time. Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)Tiếng Anh (Mỹ)
Tổng quan USD/VND. Công cụ chuyển đổi cặp tiền tệ thời gian thực giúp chuyển đổi dễ dàng, chính xác, nhanh chóng tất cả các loại tiền tệ trên thế giới bằng tỷ giá hối đoái mới nhất.
Đồng Việt Nam sang Đô-la Mỹ. Đổi tiền VND sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực. Số tiền. VND. Chuyển đổi thành. USD. ₫1,000 VND = $0,00003948 USD. Mid-market exchange rate at 03:33. Theo dõi tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này. Chúng tôi đang chuẩn bị.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ. Chuyển đổi USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.
arriving, doing something, or happening at the expected, correct time; not late: a punctual start to the meeting. He's fairly punctual (= he usually arrives on time). SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. At the right time. (as) regular as clockwork idiom. (right) on time phrase.