Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    • Video

      Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google

    • Ngôn Ngữ

      Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...

  2. Từ "permanent" trong tiếng Anh nghĩa là bền vững, không thay đổi hoặc tồn tại lâu dài. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến đời sống hàng ngày, để chỉ những điều không bị mất đi theo thời gian.

  3. Tìm tất cả các bản dịch của permanent trong Việt như vĩnh cửu, mãi mãi, vĩnh viễn và nhiều bản dịch khác.

  4. 12 paź 2023 · 12 con giáp của Việt Nam. Mỗi người sinh ra đều sẽ gắn liền với 1 trong 12 con giáp. Mỗi con giáp sẽ một đặc điểm, ý nghĩa riêng, tượng trưng cho phẩm chất, cá tính của mỗi con người.

  5. PERMANENT ý nghĩa, định nghĩa, PERMANENT : 1. lasting for a long time or for ever: 2. Something that is permanent exists or happens all the…. Tìm hiểu thêm.

  6. Danh từ. permanent gđ /pɛʁ.ma.nɑ̃/ Ủy viên thường trực. Les permanents d’un syndicat — ủy viên thường trực của công đoàn. (Đường sắt) Nhân viên thường trực. Trái nghĩa. Éphémère, fugace, fugitif, passager, transitoire. Intermittent. Tham khảo. "permanent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

  7. permanent. (adj) enduring, perpetual, lasting, everlasting, eternal, undying, stable, long-lasting, undeviating, unending, constant. antonym: temporary. Định nghĩa của từ 'permanent' trong từ điển Lạc Việt.

  1. Wyszukiwania związane z permanent con gi trong tieng viet co 12 chu y nghia cho nam

    permanent con gi trong tieng viet co 12 chu y nghia cho nam nao