Search results
B1. continuing forever or for a long time: permanent damage. a permanent job. Bớt các ví dụ. He suffered permanent brain damage as a result of his injuries. She's a permanent member of the advisory board. Most of the birds are permanent residents of the island. A hard blow to the head can cause permanent loss of hearing.
Tìm tất cả các bản dịch của permanent trong Việt như vĩnh cửu, mãi mãi, vĩnh viễn và nhiều bản dịch khác.
Thường xuyên, thường trực. Comité permanent — ban thường trực. Cinéma permanent de 14 heures à 24 heures — chiếu bóng thường xuyên từ 14 giờ đến 24 giờ. Vĩnh cửu, bền lâu, bền. Aimantation permantent — sự từ hóa vĩnh cửu. Ondulaion permanente — sự uốn tóc bền nếp.
Permanent là gì: / 'pə:mənənt /, Tính từ: lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định, Toán & tin: không đổi, thường xuyên, thường trực, Xây...
permanent /'pə:mənənt/. tính từ ( (cũng) permanent) lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave: tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn. permanent way: nền đường sắt (đã làm xong) bất động. cố định. permanent assets: tài sản cố định. permanent ...
Thông dụng. Tính từ. Lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave. cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu. permanent address. địa chỉ thường xuyên của tôi. permanent way. nền đường sắt. Chuyên ngành. Toán & tin. không đổi, thường xuyên, thường trực. Xây dựng. lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, cố định. Cơ - Điện tử.
permanency là bản dịch của "permanent" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bước đột phá nhỏ này dẫn Nielsen tới các vai diễn trong các phim như Permanent Midnight (1998), Rushmore (1998) và Soldier (1998). ↔ This first minor breakthrough led to roles in the films Permanent Midnight (1998), Rushmore (1998), and ...