Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. used to describe something, for example a job or contract, that lasts for a long time: permanent job/contract/employment 66% of last year's graduates found permanent employment within six months of leaving university. Robinson is hoping to be given the job on a permanent basis.

  2. Từ "permanent" trong tiếng Anh có nghĩa là bền vững, không thay đổi hoặc tồn tại lâu dài. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến đời sống hàng ngày, để chỉ những điều không bị mất đi theo thời gian.

  3. Thông dụng. Tính từ. Lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave. cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu. permanent address. địa chỉ thường xuyên của tôi. permanent way. nền đường sắt. Chuyên ngành. Toán & tin. không đổi, thường xuyên, thường trực. Xây dựng. lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, cố định. Cơ - Điện tử.

  4. Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Permanent". more than 46 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Permanent".

  5. Check 'permanent' translations into Vietnamese. Look through examples of permanent translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  6. tính từ ( (cũng) permanent) lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định. permanent wave: tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn. permanent way: nền đường sắt (đã làm xong) bất động. cố định. permanent assets: tài sản cố định. permanent benchmark: dấu chuẩn cố ...

  7. Kiểm tra bản dịch của "permanent" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: vĩnh cửu, lâu dài, thường trực. Câu ví dụ: But won't that go on our permanent records? ↔ Nhưng chuyện đó không phải là vĩnh cửu chứ?

  1. Ludzie szukają również