Search results
Tham khảo. "panel data", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh. Danh từ. Kinh tế học. Danh từ tiếng Anh.
Panel data. (Econ) Dữ liệu Panel. + Một kiểu dữ liệu trong đó trong tin chéo các cá nhân được lấy mẫu với các khoảng thời gian đều đặn. Tra cứu từ điển Anh Việt online.
20 gru 2021 · Bước 2: Copy bảng dữ liệu trên vào cửa số Data Editor của STATA hoặc dùng lệnh import để nhập dữ liệu vào STATA. Bước 3: Dùng lệnh Reshape trong STATA để sắp xếp dữ liệu. Dữ liệu của các bạn hiện tại là kiểu wide, mình cần chuyển thành dạng long (dạng panel data).
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
22 wrz 2014 · Dữ liệu bảng - Panel data - là gì? I. GIỚI THIỆU VỀ DỮ LIỆU BẢNG Mục đích của đa số các nghiên cứu thực nghiệm trong kinh tế là giải thích mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc Y, theo một hay nhiều biến giải thích X 1, X 2 , …, X k. Nói cách khác, chúng ta muốn biết sự tác động của X i lên Y như thế nào, cả chiều hướng lẫn độ lớn của tác động.
28 sie 2023 · Dữ liệu bảng (Panel data): Phân tích nhiều đối tượng tại nhiều thời điểm khác nhau. Ví dụ: Phân tích về phát triển năng lượng tái tạo ảnh hưởng tới giảm thiểu phát thải khí nhà kính tại các quốc gia Châu Á – Thái Bình Dương trong giai đoạn 2001 – 2021.