Search results
Tìm hiểu cấu trúc "nên làm gì" trong tiếng Nhật qua bài hướng dẫn chi tiết này. Hãy cùng Nhật Ngữ Ohashi khám phá cách sử dụng chính xác cấu trúc câu giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật trong bài viết này!
① Đây là cách nói được sử dụng khi muốn “ xin phép người nghe cho phép (mình/người nào đó) làm một việc gì đó ”. ② Là cách nói kết hợp thể sai khiến với lối nói nhờ vả như ください 、 いただけますか 、 もらえませんか 。
2 gru 2017 · Khi muốn nhờ người khác làm gì đó cho mình, hãy dùng mẫu Onegai shimasu (Xin giúp đỡ).
Anh Yamada đã mua kẹo cho con trai tôi. ~てもらいます: Nhờ ai làm giúp việc gì. 1. Cấu trúc: [Danh từ 1 (người nhận)] は/が [Danh từ 2 (người cho)] に + ~てもらいます。 * Lưu ý: Ở đây người nhận là chủ ngữ (ngược với 2 mẫu trên).
1. 何 (なに)か手伝 (てつだ)ってもらえることがあったら、電話 (でんわ)します。 : Nếu cần bạn giúp điều gì tôi sẽ gọi điện cho bạn. 何 (なに)か手伝 (てつだ)いましょうか。 : Tôi có thể giúp được gì cho bạn? この荷物 (にもつ)を持 (も)ってましょうか。 : Tôi mang hành lý này giúp bạn nhé. いいえ、けっこうです。 : Không cần đâu. 窓 (まど)を開 (あ)けましょうか。 : Để tôi mở cửa sổ giúp bạn nhé. はい、お願 (ねが)いします。 どうも。 : Vâng, cảm phiền anh giúp.
Động từ thể て + もらえる?. / もらえない?. Động từ thể て + くれる?. / くれない?. › Cách dùng / Ý nghĩa. ① Diễn tả lời yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì giúp mình một cách thân mật, thường là dùng với người quen, gia đình hay bạn bè thân thiết. ② Có ...
Biểu thị ý nghĩa mong muốn ai đó làm hoặc không làm điều gì đó cho mình. Hình thức phủ định có hai dạng「Vないでほしい」.