Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. nhà đất Tiếng Anh. VIETNAMESE. nhà đất. bất động sản. ENGLISH. real estate. NOUN. / riəl ɪˈsteɪt / real property. Nhà đất là tên gọi khác của bất động sản. Chúng bao hàm các loại đất đai và những gì gắn liền với đất… Những thứ có thể dỡ ra, di động thì không phải là nhà đất. Ví dụ. 1.

  3. Bán đất mặt tiền Nguyễn Chí Thanh, thị xã La Gi, Bình Thuận, DT 10x100 - 100m2 TC giá 5 tỷ. Mua bán nhà đất Thị xã La Gi, với nhiều loại diện tích, chính chủ có đầy đủ sổ đỏ và các giấy tờ pháp lý. Nguồn thông tin bất động sản Thị xã La Gi cập nhật mới nhất, nhanh ...

  4. Nghĩa của từ Fitter: (Anh, ngày) Một nhà môi giới than thực hiện việc mua bán giữa chủ mỏ than và người gửi hàng.; (thân mật) Chứng động kinh.; (phim, lịch sử) Người được tuyển dụng...

  5. 29 lip 2024 · Mẫu dịch giấy chứng nhận quyền sử dụng đất - sổ đỏ; GCNQSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất - sổ hồng sang tiếng anh.

  6. 14 sie 2023 · Nhà đất trong tiếng Anh được gọi là “real estate”, có cách đọc phiên âm là /riːl ɪˈsteɪt/. Nhà đất “real estate” là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ đến tài sản bất động sản, bao gồm cả đất và các cấu trúc xây dựng trên đó như nhà ở, tòa nhà thương mại, nhà xưởng, khu đất trống và các loại tài sản liên quan đến đất đai.

  7. 12 sie 2022 · Từ viết tắt trong tiếng Anh ? Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu khái niệm của từ viết tắt trong Tiếng Anh, trích dẫn trong từ điển Oxford như sau: Abbreviation is “a shortened form of a word or phrase”. Hiểu nôm na, từ viết tắt là “phiên bản rút gọn của một từ hoặc cụm từ”. Ví dụ: Jan = Jan uary (Tháng 1) Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì? 2.

  1. Wyszukiwania związane z nha dat re 1 2 7 8 fitter tieng anh la gi viet tat

    nha dat re 1 2 7 8 fitter tieng anh la gi viet tat cua tu gi
    8 fitter globe
  1. Ludzie szukają również