Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 22 sie 2023 · Một số từ vựng nêu tên nội thất, đồ dùng trong nhà bằng tiếng anh. 1. Phòng khách. 2. Phòng ngủ. 3. Phòng tắm. 4. Phòng bếp. IV. 7 mẫu câu giới thiệu chủ đề về nhà cửa bằng tiếng anh. 1. Talking about my home. 2. Describing my house. 3. Introducing different rooms. 4. Talking about decor and furnishings. 5. Sharing favorite spots. 6.

  2. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  3. NOUN. / riəl ɪˈsteɪt / real property. Nhà đất là tên gọi khác của bất động sản. Chúng bao hàm các loại đất đai và những gì gắn liền với đất… Những thứ có thể dỡ ra, di động thì không phải là nhà đất. Ví dụ. 1. Tôi đồng ý với ý kiến rằng nhà đất được thổi giá quá cao. I agree with the opinion that real estate is overpriced. 2.

  4. Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại nhà khác nhau, mỗi loại mang một đặc điểm và cách sử dụng riêng biệt. Dưới đây là tổng hợp các loại nhà phổ biến và từ vựng liên quan để bạn tham khảo. 1. Nhà Biệt Lập (Detached House)

  5. 17 sty 2023 · Giới thiệu đến bạn đọc hơn 50+ từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh, cắt nghĩa cụ thể những loại nhà cụ thể, giúp bạn có thể phân biệt và sử dụng từ đúng.

  6. 12 lis 2022 · Các loại nhà trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng đa dạng. Bên cạnh những từ phổ thông như “house”, “home” còn có những từ khác. Mỗi từ đều có ý nghĩa là nhà, tuy nhiên giữa chúng lại có những đặc trưng riêng.

  7. Bài viết sau sẽ hướng dẫn bạn cách nói ngôi nhà 2 tầng, ngôi nhà 3 tầng trong tiếng Anh. 1. Hướng dẫn cơ bản về số tầng trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, để diễn đạt số tầng của một ngôi nhà, bạn sử dụng từ "floor" hoặc "story" (trong tiếng Anh Mỹ) hoặc "storey" (trong ...

  1. Ludzie szukają również